|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giải quyết
| régler; résoudre; trancher; expédier; traiter; vider | | | Giải quyết một vụ tranh chấp | | régler un différend | | | Giải quyết một khó khăn | | résoudre une difficulté | | | Giải quyết một vấn đề | | trancher une question | | | Giải quyết một công việc | | expédier une affaire | | | Giải quyết một việc chưa xong | | traiter une affaire en suspens | | | Giải quyết một vụ kiện | | vider un procès | | | sự giải quyết | | | réglement; résolution; traitement |
|
|
|
|