Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giải quyết


régler; résoudre; trancher; expédier; traiter; vider
Giải quyết một vụ tranh chấp
régler un différend
Giải quyết một khó khăn
résoudre une difficulté
Giải quyết một vấn đề
trancher une question
Giải quyết một công việc
expédier une affaire
Giải quyết một việc chưa xong
traiter une affaire en suspens
Giải quyết một vụ kiện
vider un procès
sự giải quyết
réglement; résolution; traitement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.